--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thượng khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thượng khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thượng khách
+ noun
guest of honour
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
thượng khách
:
guest of honour
+
lưu cầu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword"Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều)Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!
+
wheel-rope
:
(hàng hi) dây bánh lái
+
infelicific
:
không đem lại hạnh phúc
+
welsh
:
chạy làng (đánh cá ngựa...)